フルスクラッチ
フル・スクラッチ
Hoàn toàn từ đầu
☆ Danh từ
Making from scratch (esp. in model-making and information systems), full scratch building

フルスクラッチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フルスクラッチ

Không có dữ liệu