フルーツ
フルーツ
☆ Danh từ
Hoa quả; quả; trái.
フルーツジュース
が
欲
しいですか?
Bạn có muốn uống nước ép trái cây không?
フルーツドリンク
は
夏
の
間大成功
を
収
めると
思
うな。
Tôi nghĩ rằng một thức uống trái cây mới sẽ thành công lớn trong mùa hè.
フルーツポンチ
をもういっぱい
欲
しい?
Bạn có muốn một ly trái cây đấm nữa không?

フルーツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フルーツ
天狗フルーツ蝙蝠 てんぐフルーツこうもり テングフルーツコウモリ
tube-nosed fruit bat (Nyctimeninae spp., esp. the common tube-nosed fruit bat, Nyctimene albiventer)
トロピカルフルーツ トロピカル・フルーツ
trái cây nhiệt đới
ドラゴンフルーツ ドラゴン・フルーツ
thanh long
ドライフルーツ ドライ・フルーツ
Hoa quả sấy khô
フルーツゼリー フルーツ・ゼリー
fruit jelly, fruit jello
フルーツポンチ フルーツ・ポンチ
trái cây dầm
フルーツドリンク フルーツ・ドリンク
đồ uống trái cây
フルーツドロップ フルーツ・ドロップ
kẹo trái cây