フルーツパーラー
フルーツ・パーラー
☆ Danh từ
Quán trái cây; tiệm trái cây cao cấp
週末
に
友達
と
フルーツパーラー
に
行
きました。
Cuối tuần tôi đã đi đến quán trái cây cùng bạn bè.

フルーツパーラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フルーツパーラー

Không có dữ liệu