Các từ liên quan tới フレイ (コミック)
コミック コミック
hài hước; vui nhộn; khôi hài
マイコバクテリウム・フレイ マイコバクテリウム・フレイ
mycobacterium phlei (một loài vi khuẩn)
コミック誌 コミックし
sách khôi hài
コミックブック コミック・ブック
truyện tranh
コミックオペラ コミック・オペラ
nhạc kịch hài
コミックマーケット コミック・マーケット
hội chợ truyện tranh
オペラコミック オペラ・コミック
Opéra-Comique (một vở nhạc kịch có xen lẫn lời thoại bình thường)
BLコミック ビーエルコミック
truyện tranh về tình cảm đồng giới nam (BL là viết tắt của "boylove")