フレコンバック、モッコ
Túi flexcon, gạch chân không
フレコンバック、モッコ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フレコンバック、モッコ
モッコ モッコ
Mocco
モッコ モッコ
túi nâng tải trọng (loại túi hàng hóa này có kích thước lớn, có thể chứa được nhiều loại vật liệu khác nhau, chẳng hạn như nông sản, nguyên liệu thô, hoặc vật liệu xây dựng)
フレコンバック フレコンバック
túi chứa hàng mềm (một túi chứa hàng được làm bằng vật liệu mềm, thường là nhựa hoặc vải, có thể được sử dụng để chứa và vận chuyển hàng hóa)
フレコンバック フレコンバック
bao jumbo (loại bao được làm từ vật liệu nhựa, có kích thước lớn, thường được sử dụng để lưu trữ và vận chuyển hàng hóa, vật liệu xây dựng, hoặc các sản phẩm nông nghiệp)
モッコ本体 モッコほんたい
phần thân của túi nâng tải trọng
フレコンバック用スタンド フレコンバックようスタンド
giá đỡ cho bao công ten nơ
角型フレコンバック かくがたフレコンバック
bao jumbo đáy phẳng (bao jumbo hình vuông có đáy phẳng và thành hình vuông, được làm bằng nhựa hoặc vải bạt và có nhiều kích cỡ và dung tích khác nhau, được sử dụng để vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, chất thải hoặc các vật liệu khác)
フレコンバック丸型 フレコンバックまるがた
bao công ten nơ tròn (được làm bằng nhựa hoặc vải bạt và có nhiều kích cỡ và dung tích khác nhau, được sử dụng để vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, chất thải hoặc các vật liệu khác)