フレックス
☆ Danh từ
Dây điện mềm (điện học).

フレックス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu フレックス
フレックス
dây điện mềm (điện học).
Adobe Flex
アドビ フレックス
phần mềm apache flex
Các từ liên quan tới フレックス
フレックスタイム フレックス・タイム
hệ thống giờ linh hoạt
k56flex (tên của công nghệ modem được phát triển bởi các nhà cung cấp chip modem là rockwell và lucent technologies)