Các từ liên quan tới フレデリック・コンスタント
コンスタント コンスタント
không thay đổi; bất biến
コンスタントシェーディング コンスタント・シェーディング
constant shading (trong đồ họa máy tính là kỹ thuật sử dụng một giá trị màu sắc hoặc độ sáng không thay đổi trong suốt quá trình hiển thị của đối tượng)
コンスタントビットレイト コンスタント・ビット・レイト
tốc độ bit không đổi