Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
積分 せきぶん
tích phân.
部分積分 ぶぶんせきぶん
Tích phân một phần
重積分 じゅうせきぶん
tích phân nhiều lớp
分割積 ふんかつつみ
giao làm nhiều lần.
リーマン積分 リーマンせきぶん
tích phân riemann
積分器 せきぶんき
máy tích phân