フレンチ
☆ Danh từ
Kiểu Pháp; tiếng Pháp
〜
ドレッシング
Nước sốt, rưới kiểu Pháp
〜
スリーブ
Ống tay áo nữ kiểu Pháp .

フレンチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フレンチ
フレンチエンゼルフィッシュ フレンチエンジェルフィッシュ フレンチ・エンゼルフィッシュ フレンチ・エンジェルフィッシュ
French angelfish (Pomacanthus paru)
フレンチポテト フレンチ・ポテト
French fries
フレンチパラドックス フレンチ・パラドックス
Nghịch lý Pháp
フレンチカンカン フレンチ・カンカン
can-can
フレンチドレッシング フレンチ・ドレッシング
French dressing
フレンチホルン フレンチ・ホルン
French horn
フレンチソース フレンチ・ソース
French dressing
フレンチトースト フレンチ・トースト
French toast