フレーム
フレーム
☆ Danh từ
Cái khung; cái sườn nhà
Gọng.
Khung

フレーム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu フレーム
フレーム
フレーム
cái khung
ステンレス フレーム
ステンレス フレーム
khung thép
フレーム
フレーム
cái khung
ステンレス フレーム
ステンレス フレーム
khung thép