フロアダクト
フロア・ダクト
☆ Danh từ
Ống dẫn đặt dưới sàn
オフィス
の
配線
を
隠
すために
フロアダクト
を
設置
した。
Đã lắp đặt ống dẫn dưới sàn để giấu dây điện trong văn phòng.

フロアダクト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フロアダクト

Không có dữ liệu