フロントエンド
Đầu trước
☆ Danh từ
Bộ xử lý ngoại vi
Bộ xử lý trước

フロントエンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フロントエンド
フロントエンドプロセッサ フロントエンドプロセッサー フロントエンド・プロセッサ フロントエンド・プロセッサー
bộ xử lý mặt trước,
フロントエンド処理 フロントエンドしょり
xử lý tiếp ngoại vi
フロントエンドコンピュータ フロントエンド・コンピュータ
máy tính phía trước
フロントエンド通信プロセッサ フロントエンドつうしんプロセッサ
bộ xử truyền thông ngoại vi