フロントドライブ
フロント・ドライブ
☆ Danh từ
Dẫn động cầu trước
この
車
は
フロントドライブシステム
を
搭載
している。
Chiếc xe này được trang bị hệ thống dẫn động cầu trước.

フロントドライブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フロントドライブ

Không có dữ liệu