Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フロン類
chất CFC; chất fê-rông; chất clorua florua; chất làm lạnh (tủ lạnh)
フロンガス フロン・ガス
Môi chất lạnh nói chung
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
代替フロン だいたいフロン
hydrofluorocarbon (là các hợp chất hữu cơ do con người tạo ra có chứa nguyên tử flo và hydro, và là loại hợp chất organofluorine phổ biến nhất)
特定フロン とくていフロン
specified CFCs, controlled CFCs
フロン/冷媒回収システム フロン/れいばいかいしゅうシステム
hệ thống thu hồi chất làm lạnh
フロン/冷媒回収機 フロン/れいばいかいしゅうき
máy thu hồi chất lạnh