フロー
フロー
Lưu lượng
☆ Danh từ
Sự chảy; sự uốn lượn.

Từ đồng nghĩa của フロー
noun
フロー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フロー
トラフィックフロー トラフィック・フロー
dòng giao thông (trên mạng)
データフロー データ・フロー
luồng dữ liệu
フローコントロール フロー・コントロール
điều khiển thông lượng
トラヒックフロー トラヒック・フロー
dòng giao thông (trên mạng)
キャッシュフロー キャッシュ・フロー
cash flow, dòng tiền
マネーフロー マネー・フロー
dòng tiền
フローろ過 フローろか
lọc dòng chảy chéo, lọc tiếp tuyến
フローインフル フロー・イン・フル
flow inflation