フローズン
☆ Danh từ
Frozen

フローズン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フローズン
フローズンフード フローズン・フード
thức ăn đông lạnh.
フローズンヨーグルト フローズン・ヨーグルト
frozen yogurt, frozen yoghurt, frozen yogourt
フローズンフード フローズン・フード
thức ăn đông lạnh.
フローズンヨーグルト フローズン・ヨーグルト
frozen yogurt, frozen yoghurt, frozen yogourt