フローリング
フロリング フローリング フロリング フローリング
☆ Danh từ
Sàn nhà; sàn nhà gỗ.
Sàn gỗ

フローリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フローリング
床/フローリング とこ/フローリング
Sàn / sàn gỗ (flooring)
フローリング用掃除シート フローリングようそうじシート
miếng lau sàn sàn gỗ