Các từ liên quan tới フーズマーケット ホック
ホック ホック
cái dùi lỗ (may mặc).
khóa móc
アドホック アド・ホック
ad hoc
鉤ホック かぎホック
móc và mắt( móc là một loại móc cài, và nó là một phụ kiện kim loại dùng để móc và buộc chặt quần áo nhẹ. Nó được gọi là móc và mắt, với móc ở mặt trên và mắt ở mặt dưới)
かぎホック かぎホック
khóa móc
かぎホック/スプリングホック かぎホック/スプリングホック
khóa móc/ khóa lò xo.
ボタン/スナップ/ホック/面ファスナー ボタン/スナップ/ホック/めんファスナー
nút bấm/ nút khuy/ khóa móc/ khóa kéo mặt