フード
フード
☆ Danh từ
Mũ trùm đầu gắn trên áo mưa; áo khoác
〜
付
き
コート
Áo khoác có mũ
Thức ăn; đồ ăn
〜
センター
Trung tâm văn hóa, hoạt động cho thanh niên .

Từ đồng nghĩa của フード
noun
フード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フード
ファストフード ファーストフード ファスト・フード ファースト・フード
Đồ ăn nhẹ; đồ ăn nhanh; thức ăn nhanh.
クリーンルーム用フード クリーンルームようフード クリーンルームようフード クリーンルームようフード
mũ trùm dùng trong phòng sạch
食品工業向け フード しょくひんこうぎょうむけフード しょくひんこうぎょうむけフード しょくひんこうぎょうむけフード
mũ trùm ngành công nghiệp thực phẩm
レンジフード レンジ・フード レンジフード
range food
フードプロセッサー フード・プロセッサー フードプロセッサー
food processor
フローズンフード フローズン・フード
thức ăn đông lạnh.
フードスタイリスト フード・スタイリスト
food stylist
ファッションフード ファッション・フード
fashion food