Các từ liên quan tới フーリエ変換イオンサイクロトロン共鳴質量分析計
フーリエ変換 フーリエへんかん
biến hoán fourier
タンデム質量分析 タンデムしつりょーぶんせき
hệ thống phân tích khối phổ liên tiếp (tandem mass spectrometry)
質量分析器 しつりょうぶんせきき
quang phổ kế (một thiết bị đo khối lượng của các ion)
高速フーリエ変換 こうそくフーリエへんかん
biến đổi fourier nhanh
離散フーリエ変換 りさんフーリエへんかん
biến đổi fourier rời rạc (dft)
共変量 きょうへんりょう
tính hiệp biến, hiệp phương sai
フーリエ解析 フーリエかいせき
giải tích fourier (fuariê)
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.