ブザー
ブザー
☆ Danh từ
Còi tầm; chuông điện; còi lệnh.

Từ đồng nghĩa của ブザー
noun
ブザー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ブザー
ブザー
ブザー
còi tầm
ブザー
còi báo động
Các từ liên quan tới ブザー
防犯ブザー ぼう はんブザー ぼうはんブザー
Còi báo động
フォークリフト用ブザー フォークリフトようブザー
còi cho xe nâng