Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブス
người đàn bà xấu xí.
醜女
ぶす ブス しゅうじょ しこめ ぶおんな
người phụ nữ chất phác
ブス専 ブスせん
người yêu thích phụ nữ không đẹp
ブサかわ ブスかわ
ugly but cute, adorably ugly
ブサ可愛い ブサかわいい ブスかわいい
xấu nhưng đáng yêu