ブドウ膜
ぶどうまく ブドウまく「MÔ」
Màng mạch nho
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Uvea

ブドウ膜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブドウ膜
ブドウ膜炎 ブドウまくえん
viêm màng bồ đào
全ブドウ膜炎 ぜんブドウまくえん
viêm toàn bộ màng bồ đào
ブドウ膜疾患 ブドウまくしっかん
bệnh lý về uvea
ブドウ膜腫瘍 ブドウまくしゅよう
khối u ở uvea
ブドウ膜耳下腺熱 ブドウまくじかせんねつ
sốt viêm màng mạch tuyến mang tai
ブドウ膜炎-周辺部 ブドウまくえん-しゅーへんぶ
uveitis trung gian
ブドウ膜髄膜脳炎症候群 ブドウまくずいまくのーえんしょーこーぐん
hội chứng uveomeningoencephalitic
ブドウ科 ブドウか
họ nho