ブライダル
ブライダル
☆ Noun or verb acting prenominally
Hôn lễ; lễ cưới; đám cưới
〜
ベール
Khăn voan cưới .

ブライダル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブライダル
ブライダルベール ブライダル・ベール
bridal veil
ブライダルブーケ ブライダル・ブーケ
Bó hoa đám cưới.
ブライダルマーケット ブライダル・マーケット
bridal market
ブライダル産業 ブライダルさんぎょう
công nghiệp hôn lễ