ブラインドタッチ
ブラインド・タッチ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gõ bán phím không cần nhìn

Bảng chia động từ của ブラインドタッチ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ブラインドタッチする/ブラインド・タッチする |
Quá khứ (た) | ブラインドタッチした |
Phủ định (未然) | ブラインドタッチしない |
Lịch sự (丁寧) | ブラインドタッチします |
te (て) | ブラインドタッチして |
Khả năng (可能) | ブラインドタッチできる |
Thụ động (受身) | ブラインドタッチされる |
Sai khiến (使役) | ブラインドタッチさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ブラインドタッチすられる |
Điều kiện (条件) | ブラインドタッチすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ブラインドタッチしろ |
Ý chí (意向) | ブラインドタッチしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ブラインドタッチするな |
ブラインドタッチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブラインドタッチ

Không có dữ liệu