Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラチェット ラチェット
Kìm vặn ốc
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ブラウン管 ブラウンかん
ラチェット式チューブベンダー ラチェットしきチューブベンダー
máy uốn ống kiểu ratchet
ブラウン
màu nâu; nâu.
ブラウンエール ブラウン・エール
brown ale
ハッシュブラウン ハッシュ・ブラウン
hash browns
ブラウンソース ブラウン・ソース
brown sauce