ブラザーコンプレックス
ブラザー・コンプレックス
☆ Danh từ
Phức cảm anh em trai; có tình cảm quá mức với anh em trai của mình
彼女
は
兄
に
対
して
ブラザーコンプレックス
を
持
っている。
Cô ấy có tình cảm quá mức với anh trai của mình.

ブラザーコンプレックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブラザーコンプレックス

Không có dữ liệu