ブラスバンド
ブラス・バンド
☆ Danh từ
Ban nhạc kèn đồng; ban nhạc nhạc cụ kim loại.
ブラスバンド
の
メンバー
たちはとてもうれしそうだった。
Các thành viên ban nhạc kèn đồng trông rất vui vẻ.
ブラスバンド
は、
街
のあちこちを
行進
した。
Ban nhạc kèn đồng đã diễu hành quanh thị trấn.
ブラスバンド
が
行進曲
を3
曲演奏
した。
Ban nhạc kèn đồng đã chơi ba cuộc hành quân.

Từ đồng nghĩa của ブラスバンド
noun
ブラスバンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブラスバンド

Không có dữ liệu