Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ローリング族 ローリングぞく
illegal street racers (on motorbikes)
アンド アンド
và
ブラック ブラック
đen; màu đen.
ブルー ブルー
người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...)
ローリング
sự lăn
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
ローリングプラン ローリング・プラン
rolling plan