ブラッシュアップ
ブラッシュ・アップ
Sự học tập để lấy lại kỹ năng trước đây
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Brush up (i.e. fine tune, polish up, revise)

Bảng chia động từ của ブラッシュアップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ブラッシュアップする/ブラッシュ・アップする |
Quá khứ (た) | ブラッシュアップした |
Phủ định (未然) | ブラッシュアップしない |
Lịch sự (丁寧) | ブラッシュアップします |
te (て) | ブラッシュアップして |
Khả năng (可能) | ブラッシュアップできる |
Thụ động (受身) | ブラッシュアップされる |
Sai khiến (使役) | ブラッシュアップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ブラッシュアップすられる |
Điều kiện (条件) | ブラッシュアップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ブラッシュアップしろ |
Ý chí (意向) | ブラッシュアップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ブラッシュアップするな |
ブラッシュアップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブラッシュアップ

Không có dữ liệu