Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブラッド
blood
ブラッドバンク ブラッド・バンク
ngân hàng máu.
ボンベイブラッド ボンベイ・ブラッド
Bombay blood
ブラッドスポーツ ブラッド・スポーツ
horse racing
ブラッドエリート ブラッド・エリート
blood elite
ブラッドオレンジ ブラッド・オレンジ
cam đỏ
ワイン
rượu nho; rượu vang.
rượu