ワイン
◆ Rượu vang
ワインリスト
を
見
せて
下
さい。
Tôi có thể xem danh sách rượu vang không?
ワイン
をもう
一杯
いかがですか?
Làm thế nào về một ly rượu vang khác?
ワイン
をいただきます。
Chúng tôi muốn uống một ít rượu vang.
☆ Danh từ
◆ Rượu nho; rượu vang.
ワイン
は
葡萄
から
作
られる。
Rượu vang được làm từ nho.
ワインリスト
を
見
せて
下
さい。
Tôi có thể xem danh sách rượu vang không?
ワイン
をもう
一杯
いかがですか?
Làm thế nào về một ly rượu vang khác?

Đăng nhập để xem giải thích