ブランケット
ブランケット
☆ Danh từ
Chăn; chăn dạ; lớp phủ
〜
エアレア
Vùng không bắt sóng (truyền hình, truyền thanh) được do gần đài phát sóng .

Từ đồng nghĩa của ブランケット
noun
ブランケット được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ブランケット
ブランケット
ブランケット
chăn
ブランケット
tấm lót trải đất/chăn
Các từ liên quan tới ブランケット
ブランケットエリア ブランケット・エリア
blanket area
ブランケットステッチ ブランケット・ステッチ
mũi khâu vắt sổ