ブランチ
ブランチ
Chi nhánh
☆ Danh từ
Bữa ăn trưa muộn
Chi nhánh.

Từ đồng nghĩa của ブランチ
noun
ブランチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブランチ
条件付きブランチ じょうけんつきブランチ
nhánh rẽ tùy điều kiện
条件付きブランチ じょうけんつきブランチ
nhánh rẽ tùy điều kiện