ブランデー
ブランデ ブランディ
Rượu bran-đi; rượu mạnh
ブランデー
ですぐに
意識
を
回復
した。
Rượu mạnh đã đưa anh ta đi nhanh chóng.
ブランデー
は
割
らないのが
好
きだ。
Tôi thích rượu mạnh của tôi thẳng.
ブランデー
を、
カシ
のたるにねかせる。
Rượu mạnh lâu năm trong thùng gỗ sồi.
☆ Danh từ
Rượu mạnh; rượu brandi.
ブランデー
ですぐに
意識
を
回復
した。
Rượu mạnh đã đưa anh ta đi nhanh chóng.
ブランデー
は
割
らないのが
好
きだ。
Tôi thích rượu mạnh của tôi thẳng.
ブランデー
を、
カシ
のたるにねかせる。
Rượu mạnh lâu năm trong thùng gỗ sồi.

ブランデー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブランデー
ブランデーグラス ブランデー・グラス
brandy glass