ブランド
ブランド
☆ Danh từ
Hàng hiệu; nhãn hiệu; thương hiệu
ブランド名
はたいがい
一目瞭然
だから、
結局
はお
客
が
歩
く
広告塔
みたいになってしまう
Chính vì tên tuổi của nhãn hiệu nổi bật đến nỗi cuối cùng khách hàng lại trở thành những biển quảng cáo di động
ブランド名
はたいがい
一目瞭然
だから、
結局
はお
客
が
歩
く
広告塔
みたいになってしまう
Chính vì tên tuổi của nhãn hiệu nổi bật đến nỗi cuối cùng khách hàng lại trở thành những biển quảng cáo di động
ブランド拡充
Mở rộng thương hiệu
Nhãn hiệu.
ブランド名
はたいがい
一目瞭然
だから、
結局
はお
客
が
歩
く
広告塔
みたいになってしまう
Chính vì tên tuổi của nhãn hiệu nổi bật đến nỗi cuối cùng khách hàng lại trở thành những biển quảng cáo di động

Từ đồng nghĩa của ブランド
noun
ブランド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブランド
ブランド化 ブランドか
thương hiệu hóa
ブランド名 ブランドめい
tên thương hiệu
ブランド品 ブランドひん
hàng hiệu
ブランド米 ブランドまい
gạo có thương hiệu
ブランドウィンドウ ブランド・ウィンドウ
cửa sổ thương hiệu
ストアブランド ストア・ブランド
store brand
プライベートブランド プライベート・ブランド
Thương hiệu cá nhân
ジェネリックブランド ジェネリック・ブランド
Thương hiệu chung