ブランニュー
ブラン・ニュー
☆ Noun or verb acting prenominally
Hoàn toàn mới; mới tinh
彼
は
ブランニュー
の
スマートフォン
を
買
った。
Anh ấy đã mua một chiếc smartphone mới tinh.

ブランニュー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブランニュー

Không có dữ liệu