Các từ liên quan tới ブリティッシュ・ジョーク
ジョーク ジョーク
sự nói đùa; sự đùa cợt.
ブリティッシュエアウェイズ ブリティッシュ・エアウェイズ
Hãng hàng không Anh.
ブリティッシュテレコム ブリティッシュ・テレコム
viễn thông anh quốc
ブリティッシュコロンビア ブリティッシュ・コロンビア
British Columbia
ナイスジョーク ナイス・ジョーク
trò đùa hay (câu khen khi ai đó nói một câu đùa hay, hài hước)
ブラックジョーク ブラック・ジョーク
trò đùa đen tối; hài đen