ブルジョワ
ブルジョア ブルヂヨア
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Tư sản; nhà tư bản
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của ブルジョワ
noun
Từ trái nghĩa của ブルジョワ
ブルジョワ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブルジョワ

Không có dữ liệu