ブルセラ
ブラセラ
☆ Danh từ
Khiêu dâm trẻ em; cửa hàng bán đồ lót nữ đã sử dụng.

ブルセラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブルセラ
ブルセラ・カニス ブルセラ・カニス
brucella canis (một loài vi khuẩn)
ブルセラ・アボルタス ブルセラ・アボルタス
brucella abortus (vi khuẩn)
ブルセラ・メリテンシス ブルセラ・メリテンシス
brucella melitensis (vi khuẩn)
ブルセラ科 ブルセラか
brucellaceae (một họ vi khuẩn)
ブルセラ属 ブルセラぞく
brucella (một chi vi khuẩn)
ブルセラ病 ブルセラびょう
bệnh do vi khuẩn, đặc biệt gây ra cho trâu bò
ブルセラ症 ブルセラしょー
bệnh brucellosis
bệnh do vi khuẩn, đặc biệt gây ra cho trâu bò