Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ファイト
sự đánh nhau; chiến đấu
ブル
bò đực; con đực.
ファイトマネー ファイト・マネー
fight money, purse
ピローファイト ピロー・ファイト
pillow fight
ブルテリア ブル・テリア
bull terrier
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
ブルペン ブル・ペン
nơi tập đánh bóng chày.
ブルシャーク ブル・シャーク
bull shark (Carcharhinus leucas)