ブルーシート
ブルー・シート ブルーシート ブルー・シート ブルーシート
☆ Danh từ
Tấm bạt màu xanh
Dải phủ xanh (blue sheet)

ブルーシート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブルーシート
ブルーシート用オプション ブルーシートようオプション
phụ kiện cho bạt xanh
ブルーシート用オプション ブルーシートようオプション
phụ kiện cho bạt xanh