ブルートレイン
ブルートレーン ブルー・トレイン ブルー・トレーン
☆ Danh từ
Tàu hỏa màu xanh lam; tàu Blue Train (tàu tốc hành đêm với toa giường nằm)
昔
は
ブルートレイン
で
九州
まで
行
ったことがある。
Ngày xưa tôi từng đi tàu Blue Train đến Kyushu.

ブルートレイン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブルートレイン

Không có dữ liệu