ブルーベル
☆ Danh từ
Hoa chuông xanh
春
になると
森
の
中
に
ブルーベル
が
美
しく
咲
く。
Khi mùa xuân đến, hoa chuông xanh nở rực rỡ trong rừng.

ブルーベル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブルーベル

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu