ブレーカー
ブレーカ
☆ Danh từ
Cầu dao
ブレーカー
が
落
ちて
真
っ
暗闇
になった
時
、
赤
ちゃんが
怖
くて
泣
きだしました。
Khi cầu dao vấp ngã và trời tối đen như mực, em bé đã sợ hãi vàBắt đầu khóc.
ブレーカー上
げてくればいいの。
早
く!
Bạn chỉ cần đặt lại cầu dao. Nhanh lên!

ブレーカ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ブレーカ
ブレーカー
ブレーカ
cầu dao
ブレーカ
cầu dao
Các từ liên quan tới ブレーカ

Không có dữ liệu