ブロック
ブロック
Nghĩa
Khối
Chặn
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tập đoàn; liên hiệp các công ty
〜
経済
Kinh tế liên kết khối (nền kinh tế có sự liên kết kinh tế giữa các nước tạo thành các khu vực kinh tế) .
Khối; khu
〜
建設
Kiến trúc nhà cao tầng hình ống, hình khối vuông

Từ đồng nghĩa của ブロック
noun
Bảng chia động từ của ブロック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ブロックする |
Quá khứ (た) | ブロックした |
Phủ định (未然) | ブロックしない |
Lịch sự (丁寧) | ブロックします |
te (て) | ブロックして |
Khả năng (可能) | ブロックできる |
Thụ động (受身) | ブロックされる |
Sai khiến (使役) | ブロックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ブロックすられる |
Điều kiện (条件) | ブロックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ブロックしろ |
Ý chí (意向) | ブロックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ブロックするな |
ブロック được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ブロック
ブロック
ブロック
tập đoàn
ブロック
bê tông, khối
Các từ liên quan tới ブロック
ブロックゲージ ブロックゲジ ブロック・ゲージ ブロック・ゲジ ブロックゲージ
khối đo
コンクリートブロック コンクリトブロック コンクリート・ブロック コンクリト・ブロック
khối bê tông
ブロック塀 ブロックべい ブロックへい
rải bê tông tường khối
ゲージブロック ゲージ・ブロック ゲージブロック
gauge block
スパム・ブロック スパム・ブロック
chặn tin nhắn rác
ブロック化 ブロックか
sự tạo khối
ジャンパ・ブロック ジャンパ・ブロック
cổng jumper
ブロック図 ブロックず
sơ đồ khối (là một sơ đồ của một hệ thống trong đó các bộ phận chính hoặc các chức năng được biểu diễn bởi các khối được kết nối với nhau bằng những đường nối để hiển thị các mối quan hệ giữa các khối này)