Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブロット
インクブロットテスト インク・ブロット・テスト
inkblot test
免疫ブロット法 めんえきブロットほう
phương pháp thẩm tách miễn dịch,
インクブロットテスト インク・ブロット・テスト
inkblot test
免疫ブロット法 めんえきブロットほう
phương pháp thẩm tách miễn dịch,