ブロンド
ブロンド
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vàng
ブロンド
の
髪
や
身長
などの
身体的特徴
Đặc trưng bề ngoài như là tóc vàng hay chiều cao

Từ đồng nghĩa của ブロンド
noun
ブロンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブロンド
プラチナブロンド プラチナ・ブロンド
platinum blonde