ブロードキャスティング
☆ Danh từ
Phát sóng; phát thanh truyền hình
最新技術
を
活用
した
ブロードキャスティング
が
注目
されている。
Phát sóng sử dụng công nghệ tiên tiến đang thu hút sự chú ý.

ブロードキャスティング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブロードキャスティング

Không có dữ liệu