ブート
Bootload, bootstrap
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khởi động

Từ đồng nghĩa của ブート
noun
Bảng chia động từ của ブート
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ブートする |
Quá khứ (た) | ブートした |
Phủ định (未然) | ブートしない |
Lịch sự (丁寧) | ブートします |
te (て) | ブートして |
Khả năng (可能) | ブートできる |
Thụ động (受身) | ブートされる |
Sai khiến (使役) | ブートさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ブートすられる |
Điều kiện (条件) | ブートすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ブートしろ |
Ý chí (意向) | ブートしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ブートするな |